Có 2 kết quả:

撐場面 chēng chǎng miàn ㄔㄥ ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ撑场面 chēng chǎng miàn ㄔㄥ ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep up appearances
(2) to put up a front

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep up appearances
(2) to put up a front