Có 2 kết quả:
撐場面 chēng chǎng miàn ㄔㄥ ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ • 撑场面 chēng chǎng miàn ㄔㄥ ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0